| Tên/Name: | Bộ căn mẫu thép | ||
| Mã/Model: | 516-965-10 | ||
| Đơn vị đo/Measuring unit: | mm | ||
| Số miếng căn mẫu/Blocks per set: | 32 | ||
| Kích thước/Length: | Kích thước | Bước | Số lượng |
| 1.005 | 1 | ||
| 1.01-1.09 | 0.01 | 9 | |
| 1.1-1.9 | 0.1 | 9 | |
| 1-9 | 1 | 9 | |
| 10-30 | 10 | 3 | |
| 60 | 1 | ||
| Cấp/Grade: | K | ||
| Xuất xứ/Original: | Nhật Bản | ||
| Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO | ||
© 2025 by MEB.JSC. Bản quyền website thuộc MEB.JSC