| Tên/Name: | Bộ thước đo lỗ đồng hồ 511-724-20 Mitutoyo |
| Mã/Code: | 511-724-20 |
| Dải đo/Range: | 100 - 160mm |
| Độ chính xác/Accuracy: | 2μm |
| Thân thước/Bore gage | 511-704 |
| Đồng hồ so/Dial Gauge | 2109AB-10 (Graduation: 0.001 mm) |
| Vỏ bảo vệ đồng hồ/Dial Protection Cover | 21DZA000 |
| Đơn vị đo/Measuring unit: | mm |
| Đầu đo/Contact point: | 13 chiếc 21DZA232A ( 100 mm/3.94 in) 21DZA232B ( 105 mm/4.13 in) 21DZA232C ( 110 mm/4.33 in) 21DZA232D ( 115 mm/4.53 in) 21DZA232E ( 120 mm/4.72 in) 21DZA232F ( 125 mm/4.92 in) 21DZA232G ( 130 mm/5.12 in) 21DZA232H ( 135 mm/5.31 in) 21DZA232J ( 140 mm/5.51 in) 21DZA232L ( 145 mm/5.71 in) 21DZA232M ( 150 mm/5.91 in) 21DZA232N ( 155 mm/6.10 in) 21DZA232P ( 160 mm/6.30 in) |
| Vòng đệm/Interchangeable Washer: | 4 chiếc |
| Bộ công cụ/ToolKit: | 1 cái Cờ lê |
| Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
| Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |
© 2025 by MEB.JSC. Bản quyền website thuộc MEB.JSC