| Tên/Name: | Dụng cụ đo độ đảo LG200 |
| Mã/Code: | 542-188 |
| Dải đo/Range: | 0 – 10 mm |
| Độ chia/Resolution: | 0.1 µm |
| Độ chính xác/Accuracy: | (1.5+L/50) μm (ở 20 độ C) |
| Đơn vị đo/Measuring unit: | mm |
| Lực đo/Measuring force: | <= 0.8 N với trục quay xuống, <= 0.75 N với trục quay nằm ngang, <= 0.7 N với trục quay hướng lên |
| Thân trục đo/Stem (Ø): | 8 mm |
| Chiều dài cab/Cable length: | 2m |
| Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
| Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |
© 2025 by MEB.JSC. Bản quyền website thuộc MEB.JSC