Phạm vi đo: 1,50-3,95mm
Độ chính xác: 4 μm
Đồng hồ đo 2046SB
Dưỡng kiểm tròn: không bao gồm
Dưỡng chuẩn cho thước Micrometers đo ren L=275 mm, góc 60 độ ( 167-271 ) Mitutoyo
Mã: 167-271
Miếng căn mẫu Thép chuẩn chữ nhật 0.13mm cấp 1 ISO ( 611862-036 ) Mitutoyo
Mã: 611862-036
Panme đo ngoài điện tử chống bụi/nước 293-340-30 ( 0-1"/0-25mm ) Mitutoyo
Mã: 293-340-30
Miếng căn mẫu Gốm chuẩn chữ nhật 1.8mm cấp 0 ISO ( 613518-021 ) Mitutoyo
Mã: 613518-021
© 2025 by MEB.JSC. Bản quyền website thuộc MEB.JSC