| Thông số kỹ thuật | |
| Mẫu: | KGM12128-C |
| Mã: | 357-172-10 |
| Khoảng đo: | 120x120x80 mm |
| Độ chia : | 0.00002 mm (0.02 µm) |
| Tốc độ hoạt động ( tự động CNC ): | Tốc độ đo lường: 1 - 15mm/s |
| tốc độ tối đa di chuyển trên mỗi trục 200 mm/s tốc độ kết hợp 340 mm/s |
|
| Tốc độ hoạt động ( thủ công CNC ): | Tốc độ đo lường: 1 - 15mm/s |
| tốc độ tối đa di chuyển trên mỗi trục 200 mm/s tốc độ kết hợp 250 mm/s |
|
| Tốc độ hoạt động ( với cần điều khiển joystick CNC ): | tốc độ cao: 0-80 mm/s |
| tốc độ thấp: 0-15 mm/s | |
| tốc độ tốt: 0-0.05 mm/s | |
| Gia tốc truyền tối đa: | gia
tốc tối đa truyền trên mỗi trục 3900 mm/s2 gia tốc kết hợp 6750 mm/s2 |
| Hệ thống dẫn hướng: | Vòng bi cứng tác động trực tiếp |
| Phương thức điều khiển: | Động cơ 1 chiều, vít me bi ( Phản hồi tốc độ/ vị trí ) |
| Loại thang đo : | Bộ mã hóa số tuyến tính. |
| Môi trường hoạt động | |
| Khoảng Nhiệt độ đảm bảo độ chính xác : | 10 °C đến 35 °C |
| Sự thay đổi nhiệt độ: | 2 °C mỗi giờ |
| 10 °C trong 24 giờ | |
| Độ dốc nhiệt độ: | 1 °C trên mét ( cả chiều ngang và chiều dọc ) |
| Độ chính xác đo chiều dài chuẩn ISO 10360-2: 2009 |
|
| Đầu dò TP200 với kích thước mũi đo: ø3×10 mm |
từ 19 - 21 °C , sai số (E 0, MPE): 2.4 + 5.7L/1000 µm , sai số lặp lại (R0, MP): 1.9 µm |
| từ 15 - 25 °C , sai số (E 0, MPE): 2.7 + 6.4L/1000 µm , sai số lặp lại (R0, MP): 1.9 µm | |
| từ 10 - 30 °C , sai số (E 0, MPE): 3.1 + 7.2L/1000 µm , sai số lặp lại (R0, MP): 1.9 µm | |
| từ 10 - 35 °C , sai số (E 0, MPE): 3.4 + 7.9L/1000 µm , sai số lặp lại (R0, MP): 1.9 µm | |
| Đầu dò SP25M với kích thước mũi đo: ø4×50 mm |
từ 19 - 21 °C , sai số (E 0, MPE): 2.4 + 5.7L/1000 µm , sai số lặp lại (R0, MP): 1.3 µm |
| từ 15 - 25 °C , sai số (E 0, MPE): 2.7 + 6.4L/1000 µm , sai số lặp lại (R0, MP): 1.3 µm | |
| từ 10 - 30 °C , sai số (E 0, MPE): 3.1 + 7.2L/1000 µm , sai số lặp lại (R0, MP): 1.3 µm | |
| từ 10 - 35 °C , sai số (E 0, MPE): 3.4 + 7.9L/1000 µm , sai số lặp lại (R0, MP): 1.3 µm | |
| với L = chiều dài đo | |
| Độ chính xác của đầu dò chuẩn ISO 10360-5: 2020 | |
| Đầu dò TP200 với kích thước mũi đo: ø3×10 mm |
Sai số (P Form.Sph.1×25:SS: Tact,MPE ) : 2.2 µm |
| Đầu dò SP25M với kích thước mũi đo: ø4×50 mm |
Sai số (P Form.Sph.1×25:SS: Tact,MPE ) : 2.2 µm |
| Độ chính xác của đầu dò khi quét laser | |
| Đầu dò SP25M với kích thước mũi đo: ø4×50 mm |
Sai số chế độ quét trên 1 quả cầu (P Form.Sph.1×25:SS: Tact,MPE ) : 2.7 µm |
| thời gian quét tối đa: τSph.Scan: PP: Tact,MPL: 30 giây | |
| Phần mềm: | MCOSMOS,MICAT PLANNER,MSUF, GEARPAK Express |
| Xuất xứ: | Nhật Bản |
| Nhà sản xuất: | Mitutoyo |
| Bảo Hành: | 12 tháng. |
© 2025 by MEB.JSC. Bản quyền website thuộc MEB.JSC