Phạm vi đo: 0-715 mm Độ chính xác ( ở 20 độ C ): ±(2.4+2.1L/600) μm Độ chia: 0.001 mm, 0.005 mm
| Tên/Name: | Thước đo cao |
| Mã/Code: | 518-243 |
| Dải đo/Range: | 0-715mm |
| Độ chia/Resolution: | Metric: 0.001/0.005 mm Inch: 0.00005/0.0001/0.0002 in |
| Độ chính xác ở 20 độ C /Accuracy at 20 ˚C | Độ chính xác chỉ định:± (2.4 + 2.1L/600) µm Độ lặp lại: 2 ≤ 1.8 µm |
| Đơn vị đo/Measuring unit: | mm |
| Cổng kết nối/Data output: | Có |
| Cấp bảo vệ/Protection: | – |
| Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
| Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |
© 2025 by MEB.JSC. Bản quyền website thuộc MEB.JSC